Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bươn chải
- run about; strive to make a living
* Từ tham khảo/words other:
-
giầy ống
-
giày ống cao cổ
-
giày ống cao su
-
giày ống chun
-
giày ống đi ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bươn chải
* Từ tham khảo/words other:
- giầy ống
- giày ống cao cổ
- giày ống cao su
- giày ống chun
- giày ống đi ngựa