Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bươn chải
- run about; strive to make a living
* Từ tham khảo/words other:
-
tần số cấp cứu
-
tần số cơ bản
-
tần số công hưởng
-
tần số cộng tác
-
tần số dao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bươn chải
* Từ tham khảo/words other:
- tần số cấp cứu
- tần số cơ bản
- tần số công hưởng
- tần số cộng tác
- tần số dao động