Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộp đựng hàng
* dtừ|- container
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng môn
-
đóng móng
-
đóng một cách cường điệu
-
dòng một chiều
-
động một tí là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộp đựng hàng
* Từ tham khảo/words other:
- đồng môn
- đóng móng
- đóng một cách cường điệu
- dòng một chiều
- động một tí là