Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gieo mình
- throw oneself (with direction); hurl oneself (to)
* Từ tham khảo/words other:
-
liên đại
-
liên đại từ
-
liên danh
-
liên đoàn
-
liên đoàn bà xờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gieo mình
* Từ tham khảo/words other:
- liên đại
- liên đại từ
- liên danh
- liên đoàn
- liên đoàn bà xờ