Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gieo hoạ
- sow the seeds of disaster
* Từ tham khảo/words other:
-
vấn danh
-
vấn đáp
-
ván đạp chân
-
vận đạt
-
vấn đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gieo hoạ
* Từ tham khảo/words other:
- vấn danh
- vấn đáp
- ván đạp chân
- vận đạt
- vấn đầu