Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải cách triệt để
- radical reform
* Từ tham khảo/words other:
-
phóng ngư lôi đĩnh
-
phóng ngư lôi hạm
-
phòng ngủ nhỏ
-
phòng ngủ riêng
-
phòng ngủ tập thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải cách triệt để
* Từ tham khảo/words other:
- phóng ngư lôi đĩnh
- phóng ngư lôi hạm
- phòng ngủ nhỏ
- phòng ngủ riêng
- phòng ngủ tập thể