Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thưa thớt dân cư
* dtừ|- thinly populated
* Từ tham khảo/words other:
-
chu trình
-
chữ trinh
-
chú trọng
-
chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ
-
chữ trung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thưa thớt dân cư
* Từ tham khảo/words other:
- chu trình
- chữ trinh
- chú trọng
- chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ
- chữ trung