Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải cách tiền tệ
- monetary reform
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh quai bị
-
bệnh quáng gà
-
bệnh rubêôn
-
bệnh saccôm lan rộng
-
bệnh sán lá gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải cách tiền tệ
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh quai bị
- bệnh quáng gà
- bệnh rubêôn
- bệnh saccôm lan rộng
- bệnh sán lá gan