Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu lập
- (of act, cleed) be established afterward
* Từ tham khảo/words other:
-
luân hồi
-
luân lạc
-
luân lý
-
luân lý học
-
luận lý học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu lập
* Từ tham khảo/words other:
- luân hồi
- luân lạc
- luân lý
- luân lý học
- luận lý học