Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gieo hoang mang sợ hãi
* dtừ|- alarmist
* Từ tham khảo/words other:
-
uỷ ban quốc gia về nước sạch và môi trường
-
uỷ ban quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ
-
uỷ ban quốc gia xoá nạn mù chữ
-
ủy ban tài chính chính phủ anh
-
uỷ ban thể thao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gieo hoang mang sợ hãi
* Từ tham khảo/words other:
- uỷ ban quốc gia về nước sạch và môi trường
- uỷ ban quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ
- uỷ ban quốc gia xoá nạn mù chữ
- ủy ban tài chính chính phủ anh
- uỷ ban thể thao