Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng chuyên
- red and expert (red refers to the political criterion; expert the vocational level)
* Từ tham khảo/words other:
-
bài thi
-
bãi thị
-
bài thi diễn thuyết
-
bài thi khó
-
bài thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng chuyên
* Từ tham khảo/words other:
- bài thi
- bãi thị
- bài thi diễn thuyết
- bài thi khó
- bài thơ