Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vợt
* noun
- hand net racquet, racket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vợt
- racquet; racket|= khung ép vợt racket-press|= bao đựng vợt racket cover
* Từ tham khảo/words other:
-
có chuyện gì sẽ xảy ra đây
-
có chuyện gì vậy
-
cò cò
-
có cỏ
-
có cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vợt
* Từ tham khảo/words other:
- có chuyện gì sẽ xảy ra đây
- có chuyện gì vậy
- cò cò
- có cỏ
- có cơ