vớt | * verb - to pick up to save to pass |
vớt | - to fish out|= vớt xác chết dưới sông lên to fish a dead body out of/from the river|- to let through|= tôi được vớt hai điểm i was let through though i was two points short of the pass mark|= tôi yếu môn vật lý, nhưng giáo viên chủ nhiệm đã vớt tôi lên i'm weak in physics, but my head teacher has let me through |
* Từ tham khảo/words other:
- có chuyện
- có chuyện gì sẽ xảy ra đây
- có chuyện gì vậy
- cò cò
- có cỏ