Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vớt bọt biển
* dtừ|- sponging
* Từ tham khảo/words other:
-
không có gì đáng chê trách
-
không có gì đáng ghi nhớ
-
không có gì đáng sợ
-
không có gì địch được
-
không có gì độc đáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vớt bọt biển
* Từ tham khảo/words other:
- không có gì đáng chê trách
- không có gì đáng ghi nhớ
- không có gì đáng sợ
- không có gì địch được
- không có gì độc đáo