Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mế
- (dialect) old woman; (dialect) urinate, make water, piss, pee (colloq)
* Từ tham khảo/words other:
-
toa chở hàng
-
toa chở hàng đệm
-
toa chở hàng toa trần
-
toa chở ngựa
-
toa chở súc vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mế
* Từ tham khảo/words other:
- toa chở hàng
- toa chở hàng đệm
- toa chở hàng toa trần
- toa chở ngựa
- toa chở súc vật