Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông tấn xã
* noun
- news agency
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thông tấn xã
- press agency; news agency|= thông tấn xã tass the tass news agency; tass
* Từ tham khảo/words other:
-
chúc phúc
-
chúc phước
-
chức quản đốc
-
chức quản lý
-
chức quan tòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông tấn xã
* Từ tham khảo/words other:
- chúc phúc
- chúc phước
- chức quản đốc
- chức quản lý
- chức quan tòa