Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thong thả
- leisurely; unhurriedly; deliberately; at leisure|= thong thả đi to stroll unhurriedly
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu sinh quân
-
thiểu số
-
thiểu số phục tùng đa số
-
thiêu sống
-
thiếu sót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thong thả
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu sinh quân
- thiểu số
- thiểu số phục tùng đa số
- thiêu sống
- thiếu sót