Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổ quốc
* noun
- fatherland
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tổ quốc
- motherland; fatherland|= từ bỏ tổ quốc việt nam của mình là phản quốc it's high treason to defect from one's native vietnam
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng tim giãn
-
chung tình
-
chủng tính
-
chúng tớ
-
chứng tỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổ quốc
* Từ tham khảo/words other:
- chứng tim giãn
- chung tình
- chủng tính
- chúng tớ
- chứng tỏ