Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơn trước
- more than before
* Từ tham khảo/words other:
-
người có tinh thần thượng võ
-
người có tính tình yếu đuối
-
người có tóc quăn
-
người có tội
-
người có trí tuệ bậc thầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơn trước
* Từ tham khảo/words other:
- người có tinh thần thượng võ
- người có tính tình yếu đuối
- người có tóc quăn
- người có tội
- người có trí tuệ bậc thầy