Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cong lưng
- bend one's back; too humble or ceremonious; toil, labour
* Từ tham khảo/words other:
-
đường ngang
-
đường ngang lối tắt
-
đường ngang ngõ tắt
-
đường nghịch chuyển
-
đường ngôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cong lưng
* Từ tham khảo/words other:
- đường ngang
- đường ngang lối tắt
- đường ngang ngõ tắt
- đường nghịch chuyển
- đường ngôi