Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vali
- suitcase|= đi đâu ông ta cũng rê cái vali cũ đó theo he always carries/drags that old suitcase around with him
* Từ tham khảo/words other:
-
làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn
-
làm mất đi một phần mười
-
làm mặt đường
-
làm mất giá
-
làm mất giá trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vali
* Từ tham khảo/words other:
- làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn
- làm mất đi một phần mười
- làm mặt đường
- làm mất giá
- làm mất giá trị