Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vai cánh tay
* ttừ|- scapulo-humeral
* Từ tham khảo/words other:
-
nồi chõ
-
nói cho biết
-
nói cho có chuyện mà nói
-
nói cho ma nó nghe!
-
nói cho ra lý lẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vai-cánh tay
* Từ tham khảo/words other:
- nồi chõ
- nói cho biết
- nói cho có chuyện mà nói
- nói cho ma nó nghe!
- nói cho ra lý lẽ