công lý | * noun -justice |
công lý | - justice|= cái cân và thanh gươm tượng trưng cho công lý scales and the sword symbolize justice; scales and the sword are the symbols of justice|= cuối cùng công lý vẫn thắng justice triumphs eventually/in the end/in the long run |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo vệ cẩn thận
- bảo vệ miền ven biển
- bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng
- bạo vì tiền
- bao viêm