Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổng máy in
- (tin học) printer port
* Từ tham khảo/words other:
-
tật nói ngọng
-
tát nước
-
tất phải
-
tắt phụt đi
-
tạt qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổng máy in
* Từ tham khảo/words other:
- tật nói ngọng
- tát nước
- tất phải
- tắt phụt đi
- tạt qua