Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồ sơ tình bào
- intelligence record
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu thuế quan
-
biểu tình
-
biểu tình ngồi
-
biểu tình phản đối
-
biểu tình phản đối chính phủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồ sơ tình bào
* Từ tham khảo/words other:
- biểu thuế quan
- biểu tình
- biểu tình ngồi
- biểu tình phản đối
- biểu tình phản đối chính phủ