đặt cọc | - cũng nói đặt tiền Advance security money |
đặt cọc | - to pay a deposit; to deposit|= đặt cọc 300 quan mua ti vi màu to leave 300 francs as a deposit on a colour television; to leave a deposit of 300 francs on a colour television; to leave a 300-franc deposit on a colour television |
* Từ tham khảo/words other:
- bí beng
- bị bệnh
- bị bệnh cứng bì
- bị bệnh dại
- bị bệnh ecpet