Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất cớm
* dtừ|- fallow land
* Từ tham khảo/words other:
-
người không biết nhục
-
người không biết sợ là gì cả
-
người không cần làm việc để kiếm sống
-
người không chê vào đâu được
-
người không chịu theo khuôn phép xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất cớm
* Từ tham khảo/words other:
- người không biết nhục
- người không biết sợ là gì cả
- người không cần làm việc để kiếm sống
- người không chê vào đâu được
- người không chịu theo khuôn phép xã hội