Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuồng như
- it seems, it appears
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuồng như
- xem như thể 2|= tuồng như biết là tôi đang nhìn, cô ta bèn quay lại as if aware of my look, she turned round
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện lạ
-
chuyển lạc
-
chuyển lại
-
chuyển lại cho một tiểu ban xét
-
chuyện làm ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuồng như
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện lạ
- chuyển lạc
- chuyển lại
- chuyển lại cho một tiểu ban xét
- chuyện làm ăn