Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tưởng nhớ
* verb
- to memorize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tưởng nhớ
- to commemorate|= thắp hương tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ to commemorate heroic martyrs by burning incense; to burn incense in commemoration/memory of heroic martyrs
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyến trước
-
chuyển trường
-
chuyên tu
-
chuyển tự
-
chuyển từ phải sang trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tưởng nhớ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến trước
- chuyển trường
- chuyên tu
- chuyển tự
- chuyển từ phải sang trái