chuyên tu | * verb - To follow a crash course in =lớp chuyên tu tiếng Nga+a crash course in Russian =học chuyên tu kỹ thuật+to follow a technical crash course |
chuyên tu | - crash course|= lớp chuyên tu tiếng nga a crash course in russian|= học chuyên tu kỹ thuật to take a technical crash course |
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo hàng tháng
- báo cáo hàng tuần
- báo cáo không đúng sự thật
- báo cáo láo
- báo cáo mật