Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất có đá vôi
* dtừ|- calcareous soil
* Từ tham khảo/words other:
-
níu áo lại
-
níu kéo
-
níu lại
-
níu lấy
-
níu theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất có đá vôi
* Từ tham khảo/words other:
- níu áo lại
- níu kéo
- níu lại
- níu lấy
- níu theo