hí hửng | - Be beside oneself with joy =em bé được đồ chơi hí hửng+The little boy was beside himself with joy, having been given a toy =Hí ha hí hửng (láy, ý tăng) |
hí hửng | - be beside oneself with joy|= em bé được đồ chơi hí hửng the little boy was beside himself with joy, having been given a toy|- hí ha hí hửng (láy, ý tăng) |
* Từ tham khảo/words other:
- bóp lại
- bóp mắt
- bóp méo
- bóp méo sự thật
- bóp miệng