Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp méo sự thật
* dtừ|- subreption
* Từ tham khảo/words other:
-
điều làm lúng túng
-
điều làm mang tai mang tiếng
-
điều làm mang tiếng
-
điều làm mất danh dự
-
điều làm mất thể diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp méo sự thật
* Từ tham khảo/words other:
- điều làm lúng túng
- điều làm mang tai mang tiếng
- điều làm mang tiếng
- điều làm mất danh dự
- điều làm mất thể diện