Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở cao nhìn xuống
* thngữ|- to look over
* Từ tham khảo/words other:
-
có bướu nhỏ
-
có bướu ở lưng
-
cỏ butêlu
-
cô ca in
-
có cả nam nữ cùng học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở cao nhìn xuống
* Từ tham khảo/words other:
- có bướu nhỏ
- có bướu ở lưng
- cỏ butêlu
- cô ca in
- có cả nam nữ cùng học