Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuỷ lợi
- irrigation|= công trình thuỷ lợi irrigational works
* Từ tham khảo/words other:
-
mớm lời
-
mớm lời cho
-
móm mém
-
mồm mép
-
mồm miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuỷ lợi
* Từ tham khảo/words other:
- mớm lời
- mớm lời cho
- móm mém
- mồm mép
- mồm miệng