Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp méo
* verb
- To distort, to wrest
=bóp méo sự thật+to distort facts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bóp méo
- to distort; to wrest; to twist|= bóp méo sự thật to distort facts
* Từ tham khảo/words other:
-
ba lần
-
ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
-
bà lang
-
ba lăng nhăng
-
bã lanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp méo
* Từ tham khảo/words other:
- ba lần
- ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
- bà lang
- ba lăng nhăng
- bã lanh