ba lăng nhăng | * adj - Idle, worthless, meaningless, trashy =ăn nói ba lăng nhăng+to indulge in idle talk =học đòi những thói ba lăng nhăng+to imitate the worthless ways =đừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!+stop reading the trashy novels! |
ba lăng nhăng | * ttừ|- idle, worthless, meaningless, trashy, anyhow, (at) haphazard; irrelevant|= ăn nói ba lăng nhăng to indulge in idle talk|= học đòi những thói ba lăng nhăng to imitate the worthless ways |
* Từ tham khảo/words other:
- âm thoa
- ấm thụ
- ẩm thực
- am thuộc
- âm ti