Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp miệng
* verb
- To stint oneself on food, to stint oneself in everything
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bóp miệng
* đtừ|- to stint oneself on food, to stint oneself in everything
* Từ tham khảo/words other:
-
ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
-
bà lang
-
ba lăng nhăng
-
bã lanh
-
bà lão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp miệng
* Từ tham khảo/words other:
- ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
- bà lang
- ba lăng nhăng
- bã lanh
- bà lão