Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hi hi
- Whimper
=Em bé khóc hi hi suốt đêm+The baby was whimpering the whole night
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hi hi
- whimper|= em bé khóc hi hi suốt đêm the baby was whimpering the whole night
* Từ tham khảo/words other:
-
bốp chát
-
bộp chát
-
bóp chẹt
-
bóp chết
-
bóp chết từ trong trứng nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hi hi
* Từ tham khảo/words other:
- bốp chát
- bộp chát
- bóp chẹt
- bóp chết
- bóp chết từ trong trứng nước