Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp chết từ trong trứng nước
- to nip in the bud
* Từ tham khảo/words other:
-
địa chấn biểu
-
địa chấn học
-
địa chấn kế
-
địa chấn ký
-
địa chánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp chết từ trong trứng nước
* Từ tham khảo/words other:
- địa chấn biểu
- địa chấn học
- địa chấn kế
- địa chấn ký
- địa chánh