Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp chẹt
* verb
- To harmstring
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bóp chẹt
- to harmstring, blackmail; extort money|= đế quốc bóp chẹt công nghiệp của nước thuộc địa imperialism harmstrings colonial industries
* Từ tham khảo/words other:
-
ba lá
-
bả lả
-
bà la môn
-
bà la sát
-
bã làm phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp chẹt
* Từ tham khảo/words other:
- ba lá
- bả lả
- bà la môn
- bà la sát
- bã làm phân