bả lả | * adj - Too familiar, offensively familiar, improper =giở những trò bả lả+to indulge in familiarities, to indulge in improprieties, to take liberties |
bả lả | * ttừ|- too familiar, offensively familiar, improper; lasvicious|= giở những trò bả lả to indulge in familiarities, to indulge in improprieties, to take liberties |
* Từ tham khảo/words other:
- ấm và lạnh
- âm vận
- âm vận học
- âm vang
- âm vật