bốp chát | * verb - To be bluntly outspoken, to talk back bluntly =giọng từ tốn không bốp chát+to speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken way =có tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắn+to be bluntly outspoken, but jovial and straightforward |
bốp chát | - offhand|* đtừ|- to be bluntly outspoken, to talk back bluntly|= giọng từ tốn không bốp chát to speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken way|= có tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắn to be bluntly outspoken, but jovial and straightforward |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc nước
- bạc phận
- bắc phần
- bậc phân loại
- bắc phạt