Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắc nước
- put the kettle on the fire
* Từ tham khảo/words other:
-
trẻ em được giám hộ
-
trẻ em mắc bệnh bại liệt
-
trẻ em thường nói thật
-
tre gai
-
trẻ già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắc nước
* Từ tham khảo/words other:
- trẻ em được giám hộ
- trẻ em mắc bệnh bại liệt
- trẻ em thường nói thật
- tre gai
- trẻ già