Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất nhân tâm
* adj
- unpopular
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thất nhân tâm
- unpopular|= biện pháp/nhà lãnh đạo thất nhân tâm unpopular measure/leader|= rõ ràng là tổng thống đã thất nhân tâm there's been an incontestable decline in the president's popularity
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa giải ngủ
-
chưa giải quyết
-
chưa giải quyết xong
-
chưa giao
-
chưa giật giải lần nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất nhân tâm
* Từ tham khảo/words other:
- chưa giải ngủ
- chưa giải quyết
- chưa giải quyết xong
- chưa giao
- chưa giật giải lần nào