Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu
* adj
- back; behind; future
* noun
- queen; empress
=hoàng thái hậu+Queen mother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậu
- queen; after-; post-|= hậu hôn nhân postmarital|= hội chứng hậu pôliô post-polio syndrome
* Từ tham khảo/words other:
-
bông đùa
-
bông đùa qua lại
-
bỗng dưng
-
bông đuôi sóc
-
bông gạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu
* Từ tham khảo/words other:
- bông đùa
- bông đùa qua lại
- bỗng dưng
- bông đuôi sóc
- bông gạc