bông đùa | - Joke =nói bông đùa mấy câu+to say a few words in joke =giọng bông đùa+a joking tone |
bông đùa | - joke, kid, jest; trifle (with); play (with); do jokingly, say jokingly|= nói bông đùa mấy câu to say a few words in joke|= giọng bông đùa a joking tone |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc kỳ
- bậc kỳ tài
- bác lãm
- bậc lão thành
- bạc lẻ