hàm ếch | - Palate -With a vaulted enntrance (like a frog's jaw) =Hầm trú ẩn hàm ếch+An air shelter with a vaulted entrance |
hàm ếch | - palate|= bị hở hàm ếch từ khi sinh ra born with a cleft palate|- with a vaulted enntrance (like a frog's jaw)|= hầm trú ẩn hàm ếch shelter with a vaulted entrance |
* Từ tham khảo/words other:
- bơm bánh xe
- bom bay
- bom bẫy
- bơm bê tông
- bỏm bẻm