bỏm bẻm | * adj - At leisure, deliberately =miệng nhai trầu bỏm bẻm+to chew at leisure a quid of betel and nut |
bỏm bẻm | * ttừ|- at leisure, deliberately|= miệng nhai trầu bỏm bẻm to chew at leisure a quid of betel and nut|* dtừ|- chew|= nhai trầu bỏm bẽm chew betel |
* Từ tham khảo/words other:
- ba gác
- ba gạc
- bà gác cổng
- bà gác cửa
- ba gai