ba gai | * adj - rowdy, unruly =một nhóm thanh thiếu niên ba gai+a group of rowdy teenagers =cách cư xử ba gai+an unruly behaviour |
ba gai | * ttừ|- rowdy, unruly|= một nhóm thanh thiếu niên ba gai a group of rowdy teenagers|= cách cư xử ba gai an unruly behaviour |
* Từ tham khảo/words other:
- ám thị
- ấm thiếc
- am thiền
- âm thiên
- ám thính